100+ Thuật ngữ thời trang phổ biến bạn cần biết

_Trong thế giới thời trang không ngừng biến hóa, việc hiểu rõ thuật ngữ thời trang phổ biến giúp bạn không chỉ bắt kịp xu hướng mà còn thể hiện được gu thẩm mỹ riêng. Cùng Ladyluxy khám phá từ điển sống động của ngành thời trang ngay bây giờ!*_

_Trong bài viết này, thuật ngữ thời trang phổ biến sẽ được Ladyluxy tổng hợp và giải thích ngắn gọn, dễ hiểu theo đúng ngôn ngữ thời trang chuyên nghiệp. Dù bạn là người yêu thời trang, stylist mới vào nghề hay chủ shop online, nắm vững 100 từ này sẽ giúp bạn nâng tầm phong cách một cách rõ rệt!*_


Tại sao bạn cần hiểu thuật ngữ thời trang phổ biến?

Bạn đã bao giờ nghe đến những từ như vintage, monochrome, hay capsule wardrobe và phải “Google nhẹ” để hiểu chưa? Không sao, bạn không đơn độc đâu!

Việc nắm rõ thuật ngữ thời trang phổ biến sẽ giúp bạn:

  • Dễ dàng hơn khi mua sắm hoặc phối đồ
  • Tự tin trao đổi với stylist, thợ may, hoặc nhân viên bán hàng
  • Cập nhật và hiểu được các xu hướng mới nhất
  • Truyền tải phong cách cá nhân rõ ràng hơn
Thuật ngữ thời trang
Thuật ngữ thời trang

Từ vựng về kiểu dáng & form thiết kế (Silhouette)

  1. Silhouette – Dáng tổng thể của bộ trang phục khi nhìn từ xa.
  2. A-line – Váy có phần eo ôm và phần thân dưới xòe dần như chữ A.
  3. Bodycon – Đầm ôm sát cơ thể, tôn dáng và đường cong.
  4. Oversize – Quần áo rộng hơn kích cỡ bình thường, mang lại sự thoải mái, trẻ trung.
  5. Tailored – Trang phục được cắt may tinh tế, vừa khít cơ thể.
  6. Boxy – Dáng vuông, không ôm cơ thể, thường tạo vẻ hiện đại, mạnh mẽ.
  7. Asymmetrical – Thiết kế bất đối xứng, tạo điểm nhấn phá cách.
  8. Draping – Kỹ thuật xếp vải tạo độ rũ và mềm mại.
  9. Peplum – Thiết kế nhấn ở eo bằng nếp gấp hoặc vải xòe nhẹ.
  10. Empire Waist – Eo cao ngay dưới ngực, thường thấy trong váy dài nữ tính.

Chất liệu & kỹ thuật vải trong thời trang

  1. Denim – Vải bò, dày và bền, phổ biến trong quần jeans.
  2. Leather – Da thật hoặc giả da dùng làm áo, túi, giày.
  3. Chiffon – Voan mỏng, nhẹ, tạo cảm giác bay bổng, mềm mại.
  4. Linen – Vải lanh, hút ẩm tốt, thoáng mát, rất hợp mùa hè.
  5. Satin – Vải bóng mượt, mang lại cảm giác sang trọng.
  6. Tweed – Vải dày có kết cấu sần, thường dùng cho áo khoác.
  7. Jacquard – Vải dệt hoa văn trực tiếp, không phải in.
  8. Velvet – Vải nhung mềm mịn, thường dùng cho thời trang mùa đông.
  9. Mesh – Vải lưới mỏng nhẹ, xuyên thấu, tạo điểm nhấn sexy.
  10. Knit – Chất liệu đan sợi, thường co giãn tốt, giữ ấm.
Thuật ngữ thời trang
Thuật ngữ thời trang

Phong cách thời trang

  1. Vintage – Phong cách mang tính cổ điển, gợi lại thời kỳ trước (1950–1980).
  2. Retro – Tái hiện phong cách cũ nhưng có cải tiến hiện đại.
  3. Boho – Phóng khoáng, tự do, nhiều họa tiết dân tộc và tua rua.
  4. Grunge – Phong cách bụi bặm, thường dùng áo sơ mi flannel và quần rách.
  5. Minimalism – Tối giản, dùng ít màu sắc, thiết kế thanh thoát.
  6. Preppy – Thanh lịch kiểu học sinh quý tộc phương Tây.
  7. Streetwear – Thời trang đường phố năng động, mang hơi hướng hip-hop.
  8. Athleisure – Kết hợp giữa thể thao và casual, mặc đi chơi lẫn tập gym.
  9. Y2K – Phong cách của những năm 2000: váy ngắn, ánh kim, phụ kiện nổi bật.
  10. Normcore – Thời trang tối giản đến mức “bình thường”, tạo nên cá tính riêng.

Trang phục & phụ kiện phổ biến

  1. Blazer – Áo khoác dáng vest, thường mặc ngoài sơ mi.
  2. Jumpsuit – Bộ liền thân, có thể dài tay hoặc không tay.
  3. Slip dress – Váy hai dây mỏng nhẹ, thường bằng satin hoặc lụa.
  4. Crop top – Áo ngắn, để lộ phần eo.
  5. Maxi dress – Váy dài chấm gót, nữ tính.
  6. Midi skirt – Váy dài quá gối, trên mắt cá chân.
  7. Bomber jacket – Áo khoác thể thao dáng ngắn, thường có bo tay.
  8. Puffer jacket – Áo phao dày, giữ ấm.
  9. Bralette – Áo ngực kiểu dáng thời trang, thường mặc ngoài hoặc phối layer.
  10. Cardigan – Áo khoác len mỏng, có cúc.
Thuật ngữ thời trang
Thuật ngữ thời trang

Thuật ngữ ngành thời trang chuyên sâu

  1. Haute Couture – Thời trang may đo cao cấp, thiết kế riêng cho từng khách hàng.
  2. Ready-to-wear (Prêt-à-porter) – Thời trang may sẵn chất lượng cao.
  3. Diffusion line – Dòng sản phẩm phụ, giá mềm hơn từ thương hiệu chính.
  4. Bridge line – Sản phẩm trung cấp, nằm giữa hàng cao cấp và bình dân.
  5. Mass market – Thời trang đại chúng, giá rẻ, sản xuất số lượng lớn.
  6. Cruise collection – Bộ sưu tập resort giữa hai mùa chính, thường mang phong cách nhẹ nhàng.
  7. Made-to-order – Sản phẩm được sản xuất khi khách đặt.
  8. Bespoke – May đo thủ công từng chi tiết theo số đo cá nhân.
  9. Off-the-rack – Trang phục có sẵn, không đặt riêng.
  10. Sample – Mẫu sản phẩm ban đầu để thử nghiệm hoặc trình diễn.

Hoạt động sản xuất & kinh doanh thời trang

  1. Wholesale – Hình thức bán sỉ cho các nhà bán lẻ.
  2. Direct-to-consumer (DTC) – Bán hàng trực tiếp từ thương hiệu đến khách hàng.
  3. License agreement – Thỏa thuận cấp quyền sử dụng thương hiệu hoặc thiết kế.
  4. Conglomerate – Tập đoàn thời trang sở hữu nhiều thương hiệu (ví dụ: LVMH, Kering).
  5. Standardized sizing – Hệ thống size được chuẩn hóa.
  6. Flat drawing – Bản vẽ kỹ thuật không có người mẫu, để mô tả chi tiết thiết kế.
  7. CAD (Computer-Aided Design) – Thiết kế thời trang bằng phần mềm máy tính.
  8. Atelier – Xưởng may thủ công cao cấp, nơi sản xuất hàng couture.
  9. Market Week – Sự kiện trưng bày sản phẩm cho các nhà bán lẻ đặt hàng.
  10. Glossy magazine – Tạp chí thời trang in bóng, nổi bật như Vogue, Elle.
Thuật ngữ thời trang
Thuật ngữ thời trang

Dự đoán xu hướng & truyền thông

  1. Trend – Xu hướng được nhiều người theo đuổi trong thời điểm cụ thể.
  2. Fad – Mốt ngắn hạn, nhanh đến và cũng nhanh rời.
  3. Trend forecasting – Dự đoán xu hướng thời trang tương lai.
  4. Fashion-forward – Phong cách tiên phong, dẫn đầu xu hướng.
  5. Editorial – Ảnh thời trang nghệ thuật thường xuất hiện trên tạp chí.
  6. Lookbook – Bộ ảnh giới thiệu bộ sưu tập mới.
  7. Runway – Sàn catwalk nơi người mẫu trình diễn thiết kế.
  8. Fashion week – Tuần lễ thời trang, diễn ra định kỳ tại các kinh đô thời trang.
  9. Moodboard – Bảng cảm hứng dùng trong thiết kế.
  10. Style icon – Người có ảnh hưởng mạnh về phong cách thời trang.

Phụ kiện & chi tiết thường gặp

  1. Statement piece – Món đồ tạo điểm nhấn nổi bật trong tổng thể outfit.
  2. Layering – Kỹ thuật phối đồ nhiều lớp.
  3. Color-blocking – Phối nhiều khối màu khác nhau.
  4. Monochrome – Trang phục một màu từ đầu đến chân.
  5. Capsule wardrobe – Tủ đồ giới hạn nhưng dễ phối, tiết kiệm thời gian.
  6. Mix & match – Phối hợp nhiều món đồ khác nhau để tạo outfit mới.
  7. Accessorize – Kết hợp phụ kiện để hoàn thiện phong cách.
  8. Clutch – Túi cầm tay nhỏ, dùng khi đi tiệc.
  9. Chunky boots – Giày bốt đế dày, tạo vẻ cá tính, mạnh mẽ.
  10. Cat-eye – Dáng mắt kính hoặc eyeliner hình mắt mèo.

Các thuật ngữ khác nên biết

  1. Knock-off – Hàng nhái, sao chép thiết kế gốc.
  2. Look – Tổng thể outfit hoặc phong cách của một người.
  3. Sophisticated – Thanh lịch, tinh tế, thể hiện gu thẩm mỹ cao.
  4. Glam – Viết tắt của glamorous – lộng lẫy, thu hút.
  5. Slipover – Áo chui đầu, không có nút hay khóa.
  6. Sportswear – Thời trang thể thao hoặc mang cảm hứng thể thao.
  7. Eveningwear – Trang phục dạ tiệc sang trọng.
  8. Daywear – Trang phục mặc ban ngày.
  9. Outerwear – Áo khoác ngoài như trench coat, blazer.
  10. Resort wear – Trang phục đi nghỉ dưỡng.
  11. Sheer – Chất liệu mỏng nhẹ, gần như xuyên thấu.
  12. Distressed – Vải bị rách, mài, thường dùng trong jeans.
  13. Patchwork – Chắp vá nhiều mảnh vải lại với nhau.
  14. Ruching – Kỹ thuật nhún vải tạo họa tiết 3D.
  15. Bustier – Áo corset có gọng, tôn vòng 1.
  16. Tulle – Vải tuyn mỏng, thường dùng làm váy bồng.
  17. Bias cut – Cắt chéo vải để tạo độ ôm mềm mại.
  18. Couturier – Nhà thiết kế thời trang haute couture.
  19. Runway-to-retail – Từ sàn diễn đến cửa hàng: sản phẩm thương mại hóa nhanh.
  20. High fashion – Từ đồng nghĩa với haute couture, chỉ thời trang cao cấp.

Tự tin làm chủ ngôn ngữ thời trang cùng Ladyluxy

_Dù bạn là ai, nếu yêu thời trang, việc hiểu rõ thuật ngữ thời trang phổ biến là bước đầu để bạn xây dựng hình ảnh cá nhân, lựa chọn sản phẩm đúng gu và luôn nổi bật mỗi khi xuất hiện. Cùng Ladyluxy, làm chủ thời trang chưa bao giờ dễ dàng đến vậy!*_

5/5 - (3 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Gọi điện TỔNG ĐÀI MIỄN PHÍ 0963 425 001 Zalo TƯ VẤN QUA ZALO Messenger HỖ TRỢ QUA MESSENGER
Gọi điện TỔNG ĐÀI MIỄN PHÍ 0963 425 001 Zalo TƯ VẤN QUA ZALO Messenger HỖ TRỢ QUA MESSENGER